giàu
1) reich (a), begütert (a), vermögend (a); làm giàu bereichern vt; người giàu Reiche(r) m;
2) (vè quặng) edel (a); làm giàu quặng anreichem vt giàu có reich (a), vermögend (a), reichhaltig, begütert (a), wohlhabend (a), sehr reich (a); người giàu Krösus m; sự giàu Schicksal n, Vermögen n, Reichtum m, Überfluß m, Mammon m