TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giằng co

giằng CO

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu tranh với chính mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giằng co

vierteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hin- und

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kämpfen /['kcmpfan] (sw. V.; hat)/

đấu tranh với chính mình; cân nhắc; giằng co (trong thâm tâm);

Từ điển tiếng việt

giằng co

- đgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giằng CO

vierteilen vt, hin- und