Việt
giằng CO
đấu tranh với chính mình
cân nhắc
Đức
vierteilen
hin- und
kämpfen
kämpfen /['kcmpfan] (sw. V.; hat)/
đấu tranh với chính mình; cân nhắc; giằng co (trong thâm tâm);
giằng co
- đgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.
vierteilen vt, hin- und