TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vòng cung

hình vòng cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hình vòng cung

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vòng cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vòm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hình vòng cung

geschwungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hình vòng cung

gekrümmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Treffen sich an gleicher Stelle zwei Spätermenschen, so denken sie über die Zukunft nach und folgen dabei mit den Blicken dem Bogen, den das Wasser beschreibt.

Nếu hai người-sau-này cũng gặp nhau ở đây thì họ sẽ ngẫm nghĩ về tương lai trong khi mặt họ dõi nhìn hình vòng cung của tia nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When two Laters meet at the same location, they ponder the future and follow the parabola of the water with their eyes.

Nếu hai người-sau-này cũng gặp nhau ở đây thì họ sẽ ngẫm nghĩ về tương lai trong khi mặt họ dõi nhìn hình vòng cung của tia nước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.

Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekrümmt /a/

cong, uốn cong, hình cung, hình vòng cung, hình vòm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschwungen /(Adj.)/

hình vòng cung; hình cung (bogenförmig, gebogen);