Việt
hơi ngốc
hơi đần
hơi ngu
thiển cận
nông cạn
dở hơi
gàn dở
chậm hiểu
kém thông minh
tối dạ
dụt
không hiểu
dỏ hơi
gàn gàn
gàn dỏ.
Đức
dümmlich
einfältig
verständnislos
verständnislos /a/
1. chậm hiểu, kém thông minh, tối dạ, dụt, hơi đần; 2. không hiểu;
dümmlich /a/
dụt, hơi ngu, hơi ngốc, hơi đần, dỏ hơi, gàn gàn, gàn dỏ.
einfältig /['ainíeltiẹ] (Adj.)/
hơi ngốc; hơi đần; thiển cận; nông cạn (geistig etwas beschränkt);
dümmlich /['dymliẹ] (Adj.)/
hơi ngu; hơi ngốc; hơi đần; dở hơi; gàn dở (ein wenig dumm);