Việt
hỏa tốc
tốc hành
gấp rút
vội vàng
hỏa tốc .
Anh
very urgent
Đức
Eil-
eilig
sehr eilig
äußerst dringend
Extra-
Expreß-
express
atisime
atisime /(hoàn toàn, rắt)/
gấp rút, vội vàng, hỏa tốc (chữ viét trên bìa).
express /[eks'pres] (Adv.)/
(veraltend) hỏa tốc; tốc hành (eilig);
Eil- (a), eilig (a), sehr eilig (a), äußerst dringend (a), Extra- (a), Expreß- (a) (präfix), Extra- (präfix),