Interessent /m -en, -en/
1. [người, phía] quan tâm; 2. (thương mại) hội viên cùng công ti [hãng].
Kompagnon /m -s, -s (thương mại)/
hội viên cùng công ti, hội viên cùng hãng.
Sozius /m =, -se/
1. (thương mại) ngưòi cùng tham gia, hội viên cùng công ti; 2. ngươi ngồi ghé sau (mô tô).
Beteiligte /sub m, í/
1. người tham dự, ngưỏi tham gia, ngưòi dự; người cùng, tham gia; [kẻ, người] đồng phạm, đông mưu, đồng lõa, tòng phạm; 2. (thương mại) hội viên cùng công ti (cùng hãng); ngưòi góp cổ phần, ngưòi góp phần.