Việt
hãn hữu
hiém có
hiém
họa hoằn
đặc biệt
ít gặp
thưa thót
của hiếm
vật hiếm có
đồ lạ
đồ quí
vật kì lạ
kì vật.
Đức
rar
Rarität
sich sehr rar machen
rất ít xuất hiện.
rar /a/
hãn hữu, hiém có, hiém, họa hoằn, đặc biệt, ít gặp, thưa thót; sich sehr rar machen rất ít xuất hiện.
Rarität /f =, -en/
1. [hiện tượng, điều] hiém có, hãn hữu; 2. của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quí, vật kì lạ, kì vật.