Việt
Hiền nhân
hiền triết
thông thái
khôn ngoan
1. Sự khôn ngoan
thượng trí
tri hội
minh tri
trí thức
học thức 2. Tri gỉa
nhà hiền triết
bậc đại hiền
nhà thông thái
ngưòi thông minh
trạng
Anh
sage
wisdom
Đức
Weise I
der Stein der Weise I n
điểm kim thạch.
Weise I /sub m/
1. hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền; 2. nhà thông thái, ngưòi thông minh, trạng; ♦ der Stein der Weise I n điểm kim thạch.
Hiền nhân, hiền triết, thông thái, khôn ngoan
1. Sự khôn ngoan, thượng trí, tri hội, minh tri, trí thức, học thức 2. (co.) Tri gỉa, hiền nhân