TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiền nhân

Hiền nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền triết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tri hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thức 2. Tri gỉa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà hiền triết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc đại hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thông thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiền nhân

sage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wisdom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiền nhân

Weise I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Stein der Weise I n

điểm kim thạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weise I /sub m/

1. hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền; 2. nhà thông thái, ngưòi thông minh, trạng; ♦ der Stein der Weise I n điểm kim thạch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sage

Hiền nhân, hiền triết, thông thái, khôn ngoan

wisdom

1. Sự khôn ngoan, thượng trí, tri hội, minh tri, trí thức, học thức 2. (co.) Tri gỉa, hiền nhân