TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng

trạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà hiền triết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc đại hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thông thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trạng

prahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großtun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zustand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begabter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verdienste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doktor der Literatur.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weise I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladezustand.

Tình trạng nạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Siedezustand

Trạng thái sôi

Härtezustand

Trạng thái cứng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zustand

Tình trạng

Zustandsbereiche

Vùng trạng thái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Stein der Weise I n

điểm kim thạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weise I /sub m/

1. hiền nhân, nhà hiền triết, bậc đại hiền; 2. nhà thông thái, ngưòi thông minh, trạng; ♦ der Stein der Weise I n điểm kim thạch.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trạng

1) prahlen vi, großtun vi;

2) Zustand m, Lage f, Situation f;

3) Begabter m, Meister m;

4) Verdienste n/pl;

5) Doktor m der Literatur.