TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký kết

ký kết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ký kết

ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ký kết

unterzeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ký kết

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Affinitätschromatografie und

sắc ký kết nối và

Die Aufarbeitung besteht aus den Verfahrensschritten: Zellabtrennung, Zellaufschluss, Produktreinigung durch Chromatografie und Kristallisation sowie abschließender Gefriertrocknung zum kristallinen Humaninsulin (Seite 283).

Quá trình hoàn tất bao gồm các giai đoạn: Tách tế bào, phá vỡ tế bào, làm sạch sản phẩm bằng sắc ký, kết tinh và sau cùng thực hiện đông khô thành insulinngườikết tinh. (trang 283).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Vertrag schließen

ký kết một hợp đồng

mit jmdm. die Ehe schließen

kết hôn với ai

Frieden schließen

ký kết hòa ước. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) ký kết (hợp đồng, giao ước );

schließen /(st. V.; hat)/

ký kết (hợp đồng, hiệp ước V V );

ký kết một hợp đồng : einen Vertrag schließen kết hôn với ai : mit jmdm. die Ehe schließen ký kết hòa ước. 1 : Frieden schließen

signieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ký tên; ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);

Từ điển tiếng việt

ký kết

- Cam đoan bằng lời hứa ghi trên văn bản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ký kết

unterzeichnen vt, (ab) schließen vt, unterschreiben vt; người ký kết Kontrahent m, Vertragspartner m; sự ký kết Unterzeichnung f; sự ký kết hiệp dinh Abschluß m des Vertrags m