kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) ký kết (hợp đồng, giao ước );
schließen /(st. V.; hat)/
ký kết (hợp đồng, hiệp ước V V );
ký kết một hợp đồng : einen Vertrag schließen kết hôn với ai : mit jmdm. die Ehe schließen ký kết hòa ước. 1 : Frieden schließen
signieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ký tên;
ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);