Việt
kẻ hay đánh nhau
người hay gây sự
ne
xem Kampfläufer
gà trống
gà sóng
ngưôi hay gây sự
Đức
Kampfbahn
Kampfhahn
Kampfhahn /m -(e)s, -hâh/
m -(e)s, -hâhne 1.xem Kampfläufer; 2. (nghĩa bổng) [con] gà trống, gà sóng, ngưôi hay gây sự [gây gổ, gây chuyên, sinh sự, kiếm chuyện], kẻ hay đánh nhau; Kampf
Kampfbahn /der/
(meist PL) (đùa) người hay gây sự; kẻ hay đánh nhau;