TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ hoan tưởng

1. Kẻ thị kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ hoan tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ theo chủ nghĩa lý tưởng. 2. Thuộc: hoan tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyễn hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộng tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiết thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể thực hiện được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kẻ hoan tưởng

visionary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

visionary

1. Kẻ thị kiến, kẻ hoan tưởng, kẻ theo chủ nghĩa lý tưởng. 2. Thuộc: hoan tưởng, huyễn hoặc, lý tưởng, mộng tưởng, không thiết thực, không thể thực hiện được.