Việt
mộng tưởng
1. Kẻ thị kiến
kẻ hoan tưởng
kẻ theo chủ nghĩa lý tưởng. 2. Thuộc: hoan tưởng
huyễn hoặc
lý tưởng
không thiết thực
không thể thực hiện được.
Anh
hypnopompic
visionary
Đức
träumen
phantasieren
unerfüllbare Illusionen hegen
1. Kẻ thị kiến, kẻ hoan tưởng, kẻ theo chủ nghĩa lý tưởng. 2. Thuộc: hoan tưởng, huyễn hoặc, lý tưởng, mộng tưởng, không thiết thực, không thể thực hiện được.
hypnopompic /y học/
träumen vt, phantasieren vt, unerfüllbare Illusionen hegen, l' am tiêu tan mộng tưởng, của ai jmdm einen Traum zerstören; (sự mộng tưởng, ) Illusion f, Phantasie f, Luft schloß n.