TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết nghĩa

kết nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thông gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kết nghĩa

sich verbrüdern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammenschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verchwägem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zusammenhalt vermehren heißt, dass Werkstücke oder Werkstoffe hinzugefügt werden, z.B. durch Schrauben, Auftragsschweißen.

Tăng thêm gắn kết nghĩa là chi tiết hoặc vật liệu được ghép thêm, thí dụ như bắt vít, bu lông, hàn đắp.

v Zusammenhalt vermindern heißt, dass Werkstoff oder Werkstückteile in der geometrischen Form getrennt werden, z.B. durch Sägen.

Giảm bớt gắn kết nghĩa là vật liệu hoặc một phần chi tiết được cắt rời khỏi dạng hình học hiện có, thí dụ như cưa.

v Zusammenhalt beibehalten heißt, dass ein bereits geformtes Teil oder Werkstück bei der Fertigung umgeformt wird, z.B. durch Biegen.

Giữ nguyên trạng gắn kết nghĩa là một bộ phận hoặc một chi tiết đã định dạng được biến đổi hình dạng qua gia công, thí dụ như uốn, bẻ cạnh.

Werkstoffes geschaffen, geändert, beibehalten, vermehrt oder vermindert werden. v Zusammenhalt schaffen bedeutet, dass formlose Stoffe, z.B. Pulver, Flüssigkeiten in geometrisch bestimmte feste Körper urgeformt werden, z.B. durch Pressen, Sintern, Gießen.

Tạo ra gắn kết nghĩa là các vật liệu không hình dạng, thí dụ như bột hay chất lỏng, được tạo thành vật thể rắn có hình dạng nhất định, thí dụ như qua ép, thiêu kết, đúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden

họ đã tập họp lại thành một nhóm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verchwägem /vt/

kết nghĩa, kết thân, làm thông gia;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfinden /(st. V.; hat)/

kết bạn; kết nghĩa; đánh bạn;

họ đã tập họp lại thành một nhóm. : sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết nghĩa

sich verbrüdern, sich zusammenschließen