TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị ăn mòn

không bị ăn mòn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chịu tác động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không bị ăn mòn

incorrodible

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion-resistant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 corrosion-resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorrodible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unattacked

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-corrodible

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-corrosive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unaffected

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noncorrodible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nonrusting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không bị ăn mòn

korrosionsbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsresistent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht rostend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostbestandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei lassen sich auch unterschiedliche Metalle ohne Korrosionsbildung miteinander verbinden, z.B. Aluminiumbeplankung auf Stahlrahmen (Bild 3).

Ở đây, các kim loại có tính chất khác biệt nhau cũng có thể được ghép nối với nhau mà không bị ăn mòn, thí dụ ghép phủ lớp nhôm với khung thép (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da die Werkzeuge ständig von Heißdampf umspült werden und somit Feuchtigkeit ausgesetzt sind, kommen für die Formen nur Werkstoffe in Betracht, die nicht aufquellen und korrodieren.

Do được phun liên tục bằng hơi nước nóng, các khuôn luôn trong tình trạng ẩm, do đó chỉnhững loại vật liệu không thấm nước và không bị ăn mòn mới thích hợp với khuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Lebensdauer und geringe Wartung (wenige, verschleißfeste Bauteile)

Có tuổi thọ cao và ít cần bảo dưỡng (nhờ có thiết bị ít và không bị ăn mòn)

Hohe Beständigkeit gegen Lochfraß und Spannungsrisskorrosion, nicht anfällig gegen interkristalline Korrosion.

Tính bền cao đối với các loại ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn nứt do ứng suất, không bị ăn mòn liên tinh thể.

Gute Beständigkeit unter reduzierend wirkenden Bedingungen (gegen Flusssäure, Salzsäure, Natronlauge, Brom und chloridhaltige Medien), unempfindlich gegen Spannungsrisskorrosion.

Tính khá bền trong điều kiện có tác dụng khử (đối với acid florhydric, acid chlorhydric, dung dịch xút, brom và môi trường có chứa chlorid), không bị ăn mòn vết rạn do ứng suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rostbestandig /(Adj.)/

không gỉ; không bị ăn mòn;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noncorrodible

không bị ăn mòn, không gỉ

nonrusting

không bị ăn mòn, không gỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsbeständig /adj/HOÁ, CT_MÁY/

[EN] corrosion-resistant

[VI] không bị ăn mòn

korrosionsresistent /adj/S_PHỦ/

[EN] corrosion-resistant

[VI] không bị gỉ, không bị ăn mòn

nicht rostend /adj/S_PHỦ/

[EN] corrosion-resistant

[VI] không bị ăn mòn, không bị gỉ, chống ăn mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incorrodible

không bị ăn mòn

unattacked

không bị ăn mòn

non-corrodible

chịu ăn mòn, không bị ăn mòn

non-corrosive

chịu ăn mòn, không bị ăn mòn

unaffected

không chịu tác động, không bị ăn mòn

corrosion-resistant

không bị gỉ, không bị ăn mòn, chống ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion-resistant

không bị ăn mòn

 incorrodible

không bị ăn mòn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

incorrodible

không bị ăn mòn