Việt
không biến đổi
bất khả biến
không biến cách
tự nhiên
thiên nhiên
cố định
bất biến
không thay đổi.
không thay dổi
không thể thay đổi
không thể bién đổi.
Thuộc bất biến
bất dịch
không dễ cải biến.
Không thể cải biến
không cải biến
không thể thông truyền
không thể truyền đạt
không có cách nào dùng ngôn từ để diễn đạt.
Anh
unalterable
univariant
nonvolatile
unchangeable
incommunicable
Đức
nullspannungsgesichert
flexionslos
nativ
invariabel
immutabel
Thuộc bất biến, bất dịch, không biến đổi, không dễ cải biến.
Không thể cải biến, không cải biến, không biến đổi, không thể thông truyền, không thể truyền đạt, không có cách nào dùng ngôn từ để diễn đạt.
invariabel /(invariabel) a/
(invariabel) cố định, bất biến, không biến đổi, không thay đổi.
immutabel /a/
không thay dổi, không biến đổi, không thể thay đổi, không thể bién đổi.
flexionslos /(Adj.)/
không biến đổi; không biến cách;
nativ /(Adj.)/
(Chemie) tự nhiên; thiên nhiên; không biến đổi (unverändert);
nullspannungsgesichert /adj/M_TÍNH/
[EN] nonvolatile
[VI] bất khả biến, không biến đổi