Tischwäsche /f =/
bộ] khăn ăn; Tisch
Sabberlappen /m-s, =/
cái, chiếc] khăn ăn, khăn bàn nhỏ, khăn choàng; -
Vortuch /n -(e)s, -tũche/
1. [cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm; (của trẻ em) cái yém dãi; 2. [cái, chiéc] khăn ăn, khăn bàn nhó, khăn choàng.