Việt
khấc chìa khóa
e
râu
râu cằm
người có râu
xưdc
rìa
xòm
Đức
Schlüsselbart
Bart
Hónig um den Bart schmieren
nịnh, xu nịnh (ai)
Schlüsselbart /m -(e)s, -bârte/
khấc chìa khóa; -
Bart /m -(e)s, Bärt/
m -(e)s, Bärte 1. [chòm] râu, râu cằm; ria mép; 2. người có râu; 3. khấc chìa khóa; 4. xưdc, rìa, xòm; ỹ-m Hónig um den Bart schmieren nịnh, xu nịnh (ai)