zuunterst /(Adv.)/
kiếm thêm (dazu-, hinzuverdienen);
zugewinnen /(st. V.; hat)/
kiếm thêm;
có thêm;
thu dược thêm (hinzugewinnen);
zulegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mua sắm;
tậu;
kiếm thêm;
có được;
kiếm được;
mua thêm vật gì, có được cái gì : sich (Dat.) etw. zulegen mua một chiếc ô tô. : sich ein Auto zule gen
Zugewinn /der; -[e]s, -e/
cái kiếm thêm;
cái có thêm;
khoản kiếm thêm;