Việt
tôi luyện
rèn luyện
luyện tập
bồi đưông súc khỏe
bồi dưõng súc lực
làm khỏe mạnh
cải thiện
củng cố
gia có
kiện toàn.
Đức
Ertüchtigung
Ertüchtigung /f =/
sự] tôi luyện, rèn luyện, luyện tập, bồi đưông súc khỏe, bồi dưõng súc lực, làm khỏe mạnh, cải thiện, củng cố, gia có, kiện toàn.