Việt
làm chậm
dây dưa
kéo dài
kề cà
dềnh dàng
trùng trình
làm trì hoãn
dao động
không kiên quyết
do dự
phân vân
ngập ngừng
ngần ngại.
Đức
zaudern
zaudern /vi (mit D)/
vi (mit D) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dàng, trùng trình, làm trì hoãn, dao động, không kiên quyết, do dự, phân vân, ngập ngừng, ngần ngại.