Việt
lù khù
lù dù
chậm chạp
tủ rò
lủ dù
lù rù
vụng về
không tháo vát
quều quào
bất lực
yếu ót
yếu đuối.
Đức
langsam
zögernd
zaudernd
schläfrig
schlummern
vor sich in dämmern
unbeholfen
unbeholfen /a/
1. chậm chạp, tủ rò, lủ dù, lù rù, lù khù, vụng về, không tháo vát, quều quào; 2. bất lực, yếu ót, yếu đuối.
lù dù,lù khù
langsam (a), zögernd (a), zaudernd (a), schläfrig (a); schlummern vi, vor sich in dämmern; tính lù dù, lù khù Schläfrigkeit f