Việt
lộn ngược ra
lộn ra
lật ra
Đức
umkehren
umkrempeln
Strümpfe umkrem peln
lộn những chiếc tất ra.
umkehren /(sw. V.)/
(hat) lộn ngược (vớ, tay áo v v ) ra;
umkrempeln /(sw. V.; hat)/
lộn ngược ra; lộn ra; lật ra;
: Strümpfe umkrem peln : lộn những chiếc tất ra.