TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lau đi

xóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp liém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lau đi

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lau đi

wegwischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lau đi

abtrocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verzinnungspaste mit offener Flamme erwärmen, bis sie sich verfärbt (Farbumschlag ins Braune). Die überschüssigen Zinnpastenreste werden mit einem sauberen Lappen abgewischt.

Gia nhiệt bột mạ thiếc bằng lửa ngọn cho đến khi bột chuyển màu (màu chuyển sang nâu). Lau đi phần bột mạ thiếc thừa bằng một giẻ sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Satz an der Tafel wegwischen

xóa một câu trên bảng.

sich (Dat) das Gesicht/die Tränen abtrocknen

tự lau khô gương mặt/nước mắt

ick trocknete dem Kind die Tränen ab

tôi lau khô nước mắt cho đứa bé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegwischen /vt/

1. xóa đi, lau đi; 2. (nghĩa bóng) lấp liém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegwischen /(sw. V.; hat)/

xóa đi; lau đi;

xóa một câu trên bảng. : einen Satz an der Tafel wegwischen

abtrocknen /(sw. V.)/

(hat) lau sạch; lau đi (wegwischen);

tự lau khô gương mặt/nước mắt : sich (Dat) das Gesicht/die Tränen abtrocknen tôi lau khô nước mắt cho đứa bé. : ick trocknete dem Kind die Tränen ab