TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leo lẻo

leo lẻo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

leo lẻo

crystal clear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

transparent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

leo lẻo

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kategorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

leo lẻo

crystal clear, transparent

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leo lẻo

1)sehr (adv), vollkommen (a); ganz (adv); nước trong leo lẻo ganz klares Wasser n;

2) nói leo lẻo scharfe Worte äußern bissig reden;

3) entschieden (adv), kategorisch (adv); chối leo lẻo entschieden ablehnen vi