Việt
Li tâm
ném
vứt
quẳng
quăng
lia
liệng
tương
tung
lăng
phóng
tiét
Anh
Centrifugal
Đức
schleudern
»Die Flaschenzentrifuge?«
Máy li tâm cho chai lọ ấy à?
“The bottle centrifuge?”
“Máy li tâm cho chai lọ ấy à?”
mit einer Ware schleudern
bán hàng giá rẻ.
schleudern /I vt/
1. ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương, tung, lăng, phóng; das Auto wurde gegen einen Baum geschleudert ô tô đã bị đâm vào cây; 2. li tâm, tiét (mật ong); II vi: mit einer Ware schleudern bán hàng giá rẻ.