TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loét

loét

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ung nhọt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

hoại thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loẻt miệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loét

ulcer

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

lesion

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 cancrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loét

anschwellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwürartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Prüfung gehört eine Sichtprüfung auf Dichtheit, sowie auf Porosität, Brüchigkeit und Marderbiss der Schläuche.

Thực hiện kiểm soát bằng mắt độ kín, cũng như độ xốp, độ nứt và vết loét của những ống dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancrum /y học/

loét, hoại thư

 canker /y học/

loét, loẻt miệng

 sore /y học/

mụn, lỡ, loét

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Ulcer

Loét, ung nhọt

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lesion

loét

Thay đổi bệnh lý thể hiện ở hình dạng và chức năng của mô.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ulcer

loét

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loét

anschwellen vi, geschwürartig (a); loét dạ dày Magengeschwür n