Marktgebiihr /ỉ =, -en (thương mại)/
sự, nghề] môi giói; Markt
Mittelsmann /m -(e)s, -männer u -leute/
ngưôi] môi giói, mối lái, trung gian.
Makler /m -s, = (thương mại)/
ngưôi] môi giói, trọng mãi, trung gian, khoán dịch viên.
Intervention /f =, -en/
1. [sự] can thiệp; 2. [sự] môi giói, mói lái, làm trung gian.
Intervent /m -en, -en/
1. kẻ can thiệp; 2. [ngưòi] môi giói, mói lái, làm trung gian.
Faktor II /m -s, -tóren/
1. ngưòi quản lí nhà in kỹ thuật in; 2. [ngưôi] môi giói, môi lái, làm trung gian, trọng mãi, khoán dịch viên, đại lý.