TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung gian

trung gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung tính

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

gián tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tách lỏng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đệm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

môi giới.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

xen vào In ter ver si on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người: môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn xếp<BR>~ of Christ Trung bảo Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Kitô là Đấng trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiung độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môị giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị can thiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng mãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán dịch viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng trung gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cách quãng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chất môi giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giữa. 2 n. American car category

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

with space for 5 - 6 passengers and a length of 207 - 215 ins. Xe Mỹ loại trung với 5

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

6 chỗ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
con trung gian

con trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trung giăn

trung giăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
phần tử trung gian

phần tử trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trung gian

Neutral

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

intermediate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intermediary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Mediation

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Media

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Medium

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 intermediary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Interstage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Surge

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mongrel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

middle-man

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

intermediate 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
con trung gian

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trung giăn

interstitial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

trung gian

Intermediär

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mediat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medien

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Zwischen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

interventiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischenliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intervenliv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Makler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần tử trung gian

Zwischenglied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trung gian

Médiation

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übergangspassung

Lắp ghép trung gian

Zwischenlagern

Lưu trữ trung gian

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorgelegewelle.

Trục trung gian.

v Zwischenring

Vòng trung gian

v Vorgelegewelle

Trục trung gian

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en Interlinearversion.

Từ điển ô tô Anh-Việt

intermediate 1 a

Trung gian, giữa. 2 n. American car category, with space for 5 - 6 passengers and a length of 207 - 215 ins. Xe Mỹ loại trung với 5, 6 chỗ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

medium

môi giới, chất môi giới, môi trường, phương pháp, thủ đoạn, trung gian, trung bình

Từ điển toán học Anh-Việt

mediate

gián tiếp, có cách quãng; trung gian

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Neutral

trung bình, trung gian, trung tính

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Neutral /VẬT LÝ/

trung bình, trung gian, trung tính

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Neutral

trung bình, trung gian, trung tính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mediat /a/

trung gian, trung độ, giũa.

mittelbar /a/

ở khoảng] giữa, trung gian, trung độ.

intermediär /a/

trung gian, tiung độ, ỗ giũa.

dazwischenliegend /a/

trung gian, ỗ giũa, trung độ, giữa.

mittler /a/

giữa, trung tâm, trung gian, trung bình; mittler e Schule trường trung học.

intervenliv /a/

1. [thuộc về] trung gian, môị giói, môi lái; 2. bị can thiệp.

Makler /m -s, = (thương mại)/

ngưôi] môi giói, trọng mãi, trung gian, khoán dịch viên.

Medium /n -s, -dien/

1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

middle-man

người: môi giới, trung gian

mediation

Môi giới, trung gian, hòa giải, điều đình, điều giải, trọng tài, dàn xếp< BR> ~ of Christ Trung bảo Kitô, Đức Kitô là Đấng trung gian, Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mediat /(Adj.)/

trung gian; gián tiếp (mittel bar);

interventiv /(Adj.) (veraltet)/

trung gian; môi giới; xen vào (dazwischenttetend, ver mittelnd) In ter ver si on; die;

: -, -en Interlinearversion.

Zwischenglied /das/

(nghĩa bóng) phần tử trung gian; khâu; trung gian;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Medium

Trung gian, môi giới.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Puffer

[EN] buffer

[VI] Đệm, trung gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mongrel

trung gian, lai (kiểu máy)

interstitial

trung giăn; (snh) tạp chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischen- /pref/P_LIỆU, IN, ÔTÔ, VTHK, V_LÝ/

[EN] intermediate

[VI] trung gian

Từ điển môi trường Anh-Việt

Media

Trung gian

Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.

Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Intermediary

trung gian

Interstage

trung gian

Surge

trung gian, tách lỏng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Media

[DE] Medien

[VI] Trung gian

[EN] Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.

[VI] Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.

Từ Điển Tâm Lý

TRUNG GIAN

[VI] TRUNG GIAN

[FR] Médiation

[EN] Mediation

[VI] Theo trường phái ứng xử, một kích thích, một tình huống sẽ gây ra một đáp ứng (S-R); chỉ nên nghiên cứu S và R, tất cả khoảng giữa S-R là phụ. Sau hầu hết các nhà TLH nhận thức không đồng ý với cách tiếp cận đơn giản đó, mà phải tìm hiểu các quá trình tâm lý diễn ra giữa S và R, coi đó là trung gian giữa S và R. Trung gian bao gồm ngôn ngữ nói, chữ viết, các ký hiệu, tín hiệu, tượng trưng, biểu đồ… Khái niệm trung gian cho phép tính đến khái quát hóa ngữ nghĩa và những luyện tập nhận thức khác nhau.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Intermediär

[EN] Intermediary

[VI] Trung gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediary

trung gian

 socket /cơ khí & công trình/

con trung gian

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intermediate

trung gian