Việt
mượn tiền
đẽo
rạch
khía vạch
mổ
xé
cúa
đặt ông giác hút máu cho ai
nhể máu độc cho ai
cuỗm sạch
khoắng hét
cưóp sạch
lột sạch
mượn tiền .
Đức
Geld leihen
schröpfen
schröpfen /vt/
1. đẽo, rạch, khía vạch, mổ, xé, cúa; 2. đặt ông giác hút máu cho ai, nhể máu độc cho ai; 3. cuỗm sạch, khoắng hét, cưóp sạch, lột sạch, mượn tiền (của ai).