Việt
mạng kim loại
ga
sa
vải tuyn
gạc
vải màn
xô màn
vải băng
vải kim loại.
Anh
metal meshes
metal lattice
Đức
Metallgitter
Gaze
aus Gaze
bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
Gaze /f =, -n/
1. ga, sa, vải tuyn, gạc, vải màn, xô màn, vải băng; aus Gaze bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
[EN] metal (crystal) lattice
[VI] mạng (tinh thể) kim loại
metal meshes /hóa học & vật liệu/