TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mấp máy

mấp máy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúc nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựa quậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mấp máy

sich bewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich regen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht bewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Lüftchen regte sich

yên lặng như tờ. (geh.) sich regen: dần dần xuất hiện, dần dần hiện lên, dần dần trỗi dậy

jetzt regte sich doch sein Gewissen

bây giờ thì lương tâm của hắn bắt đầu trỗi dậy.

vor Kälte die Finger kaum rühren können

iạnh đến mức không thể động đậy ngón tay, sich nicht zu rühren wagen: không dám nhúc nhích

kein Lüftchen rührte sich

không có một chút gió

du musst dich mehr rühren

con phải năng động han

sich nicht rühren können (ugs.)

trong điều kiện tài chính hạn hẹp, không thể làm gì nhiều

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regen /['re:gan] (sw. V.; hat)/

nhúc nhích; mấp máy; động đậy; cựa quậy (sich rühren);

yên lặng như tờ. (geh.) sich regen: dần dần xuất hiện, dần dần hiện lên, dần dần trỗi dậy : kein Lüftchen regte sich bây giờ thì lương tâm của hắn bắt đầu trỗi dậy. : jetzt regte sich doch sein Gewissen

ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/

nhúc nhích; mấp máy; động đậy; cựa quậy;

iạnh đến mức không thể động đậy ngón tay, sich nicht zu rühren wagen: không dám nhúc nhích : vor Kälte die Finger kaum rühren können không có một chút gió : kein Lüftchen rührte sich con phải năng động han : du musst dich mehr rühren trong điều kiện tài chính hạn hẹp, không thể làm gì nhiều : sich nicht rühren können (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mấp máy

sich bewegen, sich regen, leicht bewegen vi; mói mấp máy die Lippen bewegen vt