Việt
mẩu còn lại
phần còn lại
mảnh còn lại
mẩu thừa
phần dư
dồ sót lại
đồ còn lại
tàn tích
tàn dư.
Đức
uberbleibsel
überrest
Überbleibsel
Überbleibsel /n -s, =/
1. mẩu [mành, miếng, phần] còn lại; pl cơm thừa canh cặn, bơ thừa sữa cặn; 2. tàn tích, tàn dư.
uberbleibsel /[-blaipsol], das; -s, - (ugs.)/
mẩu còn lại; phần còn lại;
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại; mảnh còn lại; mẩu thừa; phần dư; dồ sót lại; đồ còn lại;