TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặc nhiên

mặc nhiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mặc nhiên

 default

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keeping tacitly silent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mặc nhiên

von selbst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichgültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teilnahmslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indifferent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

natürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbstverständlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mặc nhiên

keeping tacitly silent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 default /toán & tin/

mặc nhiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc nhiên

von selbst; gleichgültig (a), teilnahmslos (a), indifferent (a), natürlich (a), selbstverständlich (a)