TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một mặt

một mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cánh cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc một lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một mặt .

mặt đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

một mặt

einseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerseits

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einflügelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
một mặt .

Pedion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5., 6. Gang und Rückwärtsgang eine einfache Synchronisation.

Đồng tốc một mặt côn cho số 5, 6 và số lùi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeaustausch zwischen einem Innen- und einem konzentrischen Mantelrohr

Sự trao đổi nhiệt giữa một mặt ống bên trong và một mặt ống bọc ngoài cùng trục:

Zusammensetzung und Zerlegung von Kräften in der Ebene

Tổng hợp và phân chia lực trên một mặt phẳng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einseitige Beschichtungsanlage

Thiết bị phủ lớp một mặt

In einem Durchgang wird eine Seite geskimmt.

Mỗi lần chạy qua máy chỉ có thể ghép một mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einseitig /(Adj.)/

một mặt; thuộc một lĩnh vực; không đa dạng (nicht vielseitig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pedion /n -es, -e/

mặt đơn, một mặt (tinh thể).

einflügelig /a/

có] một cánh, một mặt, một cánh cửa, [có] cánh đơn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một mặt

einseitig (a), einerseits (adv);