Việt
bạc
moayơ
vấu
gờ
lồi
u
bướu
ống bọc
ống lót
làm nhám bề mặt
Anh
boss
Đức
Lochplatte
Nabe mit Flansch
Moayơ với mặt bích
Sie stützt sich mit mehreren Dämpferfedern über den Nabenflansch an der Mitnehmerscheibe ab.
Moayơ tựa vào đĩa dẫn động thông qua những lò xo giảm chấn tỳ trên mặt bích của moayơ.
Kugelstern
Moayơ
Keilnabe
Moayơ then hoa
Kupplungsnabe
Moayơ (Đùm khớp nối, bạc khớp nối)
vấu, gờ, lồi, u, bướu, bạc, moayơ, ống bọc, ống lót, làm nhám bề mặt (trục cán)
Lochplatte /f/CNSX/
[EN] boss
[VI] bạc, moayơ