Việt
nói khác đi
hoặc là
một cách tương úng.
trong trường hợp khác
trong trường hợp ngược lại
Đức
beziehungsweise
ansonsten
ansonsten /(Adv.) (ugs.)/
trong trường hợp khác; trong trường hợp ngược lại; nói khác đi (im anderen Falle, sonst);
beziehungsweise /adv/
hoặc là, nói khác đi, một cách tương úng.