Việt
nối âm
đất
nền
đáy
cơ sở
nối đất
Anh
female connection
ground
Đức
Masse
Pháp
sol
đất,nền,đáy,cơ sở,nối đất,nối âm
[DE] Masse (GND)
[VI] đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ)
[EN] ground (GND)
[FR] sol (GND)
female connection /hóa học & vật liệu/