Việt
nhà một gian
nhà cho một gia đình
dinh cơ
biệt thự.
xe ngựa
xe ngựa hai bánh
ngưôi chưa vợ
trai tơ.
Đức
Einfamilienhaus
Einspänner
Einfamilienhaus /n -es, -häuser/
nhà một gian, nhà cho một gia đình, dinh cơ, biệt thự.
Einspänner /m -s, =/
1. xe [một] ngựa, xe ngựa hai bánh; 2. nhà một gian (cho một tầng); 3. ngưôi chưa vợ, trai tơ.