TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần cắt

phần cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cắt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mánh vụn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần cắt

cutting section

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cutting tip

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tool point

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

cutting part

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sectile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fraction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

active portion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần cắt

Abschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidenteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teilersatz und Abschnittsreparatur (Bild 1)

Thay chi tiết và sửa phần cắt (Hình 1)

Zuschnitt und Reststück werden nicht verformt.

Phần cắt và phần còn lại không bị biến dạng.

Bei der Abschnittsreparatur wird z.B. nur der beschädigte Karosseriebereich herausgeschnitten.

Trong trường hợp sửa một phần cắt, chỉ vùng thân vỏ xe bị hư hỏng được cắt rời ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 2: Schnitt durch einen Kühlschrank

Phần cắt dọc của một tủ lạnh

Polyethylen (Ausschnitt eines Makromoleküls)

Hình 2: Polyethylen (Phần cắt của một đại phân tử)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnitt /m/KT_DỆT/

[EN] cutting

[VI] phần xén, phần cắt

Schneidenteil /m/CNSX/

[EN] active portion

[VI] phần chủ động, phần cắt (của dụng cụ có hình khối)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fraction

mánh vụn; phần cắt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

cutting section

phần cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting, sectile /dệt may;y học;y học/

phần cắt

 section /xây dựng/

mặt cắt, phần cắt

Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt là phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một quận.

A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.

 section /y học/

mặt cắt, phần cắt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cutting section

phần cắt

Tool point,cutting part

phần cắt, đầu cắt

Từ điển cơ khí-xây dựng

cutting section /CƠ KHÍ/

phần cắt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting tip

phần cắt (dụng cụ cổỉỴ, đầu mỏ cắt (hắng hơi -ờ)