Việt
-e
ý nghĩa
nghĩa
pl quyền lợi
lợi ích
Đức
Belang
ohne Belang, nicht von von keinem Belang
vô nghĩa, không quan trọng; 2. pl quyền lợi, lợi ích; [nhũng] tiêu chuẩn, đòi hỏi, yêu câu, điểu kiện phái có.
Belang /m -(e)s,/
1. ý nghĩa, nghĩa; I> on - có ý nghĩa, quan trọng; ohne Belang, nicht von von keinem Belang vô nghĩa, không quan trọng; 2. pl quyền lợi, lợi ích; [nhũng] tiêu chuẩn, đòi hỏi, yêu câu, điểu kiện phái có.