Việt
con quạ
quạ
quạ cái
Con quạ .
ác
quạ nhỏ
quạ .
con quạ .
Anh
raven
Raven
Đức
Rabe
Krahe
Saatkrähe
Rappe
zänkische Frau
Racke
Steinrabe
ein weißer Rabe
một trường hợp ngoại lệ
schwarz wie ein Rabe/die
auf Schusters Rappe n
đi bộ.
Krahe /[’kre:o], die; -, -n/
con quạ;
Rabe /['ra:bo], der; -n, -n/
một trường hợp ngoại lệ : ein weißer Rabe : schwarz wie ein Rabe/die
Saatkrähe /die/
Rappe /m -n, -n/
1. [con] quạ (Coruus co- 5: raxf, 2. con ngựa ô; ♦ auf Schusters Rappe n đi bộ.
Racke /f =, -n/
1. (động vật) [con] ác, quạ nhỏ (Coloeus monedula L.); 2. [con] quạ (Coruus frugilegus L.).
Steinrabe /m -n, -n/
con quạ (Corvus corax L.).
Con quạ (Tiêu biểu Sa-tan).
Rabe m, (ngb) box.
zänkische Frau f.
[DE] Rabe
[EN] raven
[VI] con quạ