Việt
quần áo cũ
đồ cũ
trang phục cũ
y phục cũ.
quần áo rách
giẻ
đồ cũ kĩ
đồ đạc hư hỏng
đò bò.
quần áo đã qua sử dụng
đồ lạc xoong
dồ cũ
Anh
duds
Đức
Jungs
alter kram
Kluft II
Trödel
Gerümpel
Secondhandkleidung
Trodel
Trödelkram
ich höbe den ganzen Trödel satt
tôi chán ngáy điệu nhảy này.
Secondhandkleidung /die (o. PL)/
quần áo cũ; quần áo đã qua sử dụng;
Trodel /[’tr0:dal], der; -s/
(ugs , oft abwer tend) đồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;
Trödelkram /der (ugs. abwertend)/
dồ cũ; quần áo cũ; đồ lạc xoong;
đồ cũ, quần áo cũ; - es
Kluft II /f =, -en/
quần áo cũ, trang phục cũ, y phục cũ.
Trödel /m -s/
đồ cũ, quần áo cũ, quần áo rách, giẻ; ♦ ich höbe den ganzen Trödel satt tôi chán ngáy điệu nhảy này.
Gerümpel /n -s/
đồ cũ kĩ, đồ đạc hư hỏng, quần áo cũ, đò bò.
[EN] duds
[VI] quần áo cũ,