TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rượt

rượt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rượt

verfolgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachjagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

üben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trainieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(hat) (Jägerspr ) rượt; đuổi theo (con thú);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rượt

1) verfolgen vt, nachjagen vt, nachsetzen vt;

2) üben vt, trainieren vt.