Việt
Sú páp
van
nắp
lưỡi gà
nắp xếp
nắp gấp
cửa xếp
tấm chắn
cửa chắn
Anh
mushroom v.alve n.
poppet v.alve n.
Đức
Klappe
Klappe zu, Affe tot
(tiếng lóng) đã chấm dứt, đã kết thúc
(ugs.) bei mir ist die/eine Klappe runterge gangen
tôi không nghe nữa đâu.
Klappe /die; -, -n/
van; sú páp; nắp; lưỡi gà; nắp xếp; nắp gấp; cửa xếp; tấm chắn; cửa chắn;
(tiếng lóng) đã chấm dứt, đã kết thúc : Klappe zu, Affe tot tôi không nghe nữa đâu. : (ugs.) bei mir ist die/eine Klappe runterge gangen