TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờ đến

đụng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sờ đến

anfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den warmen Ofen anfassen

sờ vào lò sưởi đang nóng', zum Anfassen (ugs.): có cơ hội tiếp cận, có thể trực tiếp chứng kiến.

nicht an die zerbrechlichen Gegenstände rühren

khỗng được chạm vào đồ vật dễ vã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfassen /(sw. V.; hat)/

đụng đến; sờ đến; chạm đến;

sờ vào lò sưởi đang nóng' , zum Anfassen (ugs.): có cơ hội tiếp cận, có thể trực tiếp chứng kiến. : den warmen Ofen anfassen

ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/

(geh ) đụng đến; chạm đến; động đến; sờ đến;

khỗng được chạm vào đồ vật dễ vã. : nicht an die zerbrechlichen Gegenstände rühren