Retirade /die; -, -n/
(veraltet) sự rút quân (militärischer Rückzug);
Truppenabzug /der/
sự rút quân;
Zurücknah /me, die; -, -n/
sự rút quân;
sự lui quân;
Ruckmarsch /der/
sự rút lui;
sự rút quân;
Ruckzug /der/
sự rút lui;
sự rút quân;
sự triệt binh;
ra lệnh rút quân. : den Rückzug der Truppen befehlen
Abzug /der; -[e]s, Abzüge/
(Pl ungebr ) (Milit) sự rút quân;
sự lui quân;
sự triệt thoái;
sự rút lui của đội quân chiếm đóng. : der Abzug der Besatzungstruppen
Umkehr /[’ornke-.r], die; -/
(quân sự) sự rút lui;
sự rút quân;
sự triệt thoái;