Infiltration /[infdtra'tsio:n], die; -, -en/
(tư tưởng, quan niệm V V ) sự thâm nhập (Unterwanderung);
Infiltrierung /die; -, -en/
sự thâm nhập;
Penetration /[penetra'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự đâm vào;
sự thâm nhập (của dương vật vào âm đạo);
Einfall /der; -[e]s, ...fälle/
sự thâm nhập;
sự xâm nhập;
sự đột nhập [in + Akk : vào ];