TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dộng

tác dộng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tác dộng

action

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tác dộng

einwirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beeinflussen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einfluß haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auswirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einwirkung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einfluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

action

(sự) hoạt động, tác dộng, cơ cấu (va đập)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tác dộng

einwirken vi, beeinflussen vi, Einfluß haben, sich auswirken, Einwirkung f, Einfluß m.